Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
són
- soil slightly one's trousers out of incontinence; (thông tục) stint, give stintingly|= xin mãi mới són ra được mấy đồng to give stintingly only a few dong after many entreaties
* Từ tham khảo/words other:
-
nham nhảm
-
nhăm nhăm
-
nhăm nhắm
-
nhấm nhằn
-
nhám nhân tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
són
* Từ tham khảo/words other:
- nham nhảm
- nhăm nhăm
- nhăm nhắm
- nhấm nhằn
- nhám nhân tạo