Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sôi tràn ra
- to boil over
* Từ tham khảo/words other:
-
do sông tạo ra
-
do sốt gây ra
-
đồ sứ
-
do sự giúp đỡ
-
đồ sứ mới nung lần thứ nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sôi tràn ra
* Từ tham khảo/words other:
- do sông tạo ra
- do sốt gây ra
- đồ sứ
- do sự giúp đỡ
- đồ sứ mới nung lần thứ nhất