Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sỏi thận
- kidney stone; renal calculus|= bị bệnh sỏi thận to suffer from gravel
* Từ tham khảo/words other:
-
cá mình giẹp
-
ca mổ
-
cả mớ
-
cá mòi
-
cá mối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sỏi thận
* Từ tham khảo/words other:
- cá mình giẹp
- ca mổ
- cả mớ
- cá mòi
- cá mối