Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợi rút ra
* dtừ|- raveling
* Từ tham khảo/words other:
-
giấm thanh
-
giảm thành không rõ
-
giảm thấp
-
giảm thế
-
giảm thể nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợi rút ra
* Từ tham khảo/words other:
- giấm thanh
- giảm thành không rõ
- giảm thấp
- giảm thế
- giảm thể nhiệt