Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sỏi nước tiểu
- urinary calculus; cystolith; urolith
* Từ tham khảo/words other:
-
hầm để súng
-
hàm đô đốc
-
hăm dọa
-
hăm dọa ầm ĩ
-
hăm dọa để làm tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sỏi nước tiểu
* Từ tham khảo/words other:
- hầm để súng
- hàm đô đốc
- hăm dọa
- hăm dọa ầm ĩ
- hăm dọa để làm tiền