Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợi hãi
* thngữ|- to put the wind up somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
lời trách móc lúc thanh vắng
-
lỗi trầm trọng
-
lời trăng trối
-
lối tránh
-
lời trích dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợi hãi
* Từ tham khảo/words other:
- lời trách móc lúc thanh vắng
- lỗi trầm trọng
- lời trăng trối
- lối tránh
- lời trích dẫn