Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợi dây
- strand; string; wire|= xoắn hai sợi dây vào nhau to twist two wires together
* Từ tham khảo/words other:
-
cần tây
-
cần tây dại
-
cấn thai
-
cận thám
-
cẩn thẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợi dây
* Từ tham khảo/words other:
- cần tây
- cần tây dại
- cấn thai
- cận thám
- cẩn thẩn