Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sờ sẫm
- như sờ soạng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sờ sẫm
- như sờ soạng
* Từ tham khảo/words other:
-
chôn dấu
-
chốn đế vương
-
chọn đúng lúc
-
chọn được
-
chồn ecmin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sờ sẫm
* Từ tham khảo/words other:
- chôn dấu
- chốn đế vương
- chọn đúng lúc
- chọn được
- chồn ecmin