Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợ quýnh
- to be seized with panic/terror; to be overcome by fear; to be panic-stricken/terror-stricken
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi có mầm mống phản loạn
-
nôi có mui bằng mây đan
-
nơi có nhiều thỏ
-
nói có sách
-
nơi có suối chữa bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợ quýnh
* Từ tham khảo/words other:
- nơi có mầm mống phản loạn
- nôi có mui bằng mây đan
- nơi có nhiều thỏ
- nói có sách
- nơi có suối chữa bệnh