Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số nguyên
(toán học) whole number; integer|= số nguyên dương positive whole number; positive integer
* Từ tham khảo/words other:
-
giống cây thông
-
giọng châm biếm
-
giống chất chiết
-
giống chim bồ câu nhào lộn
-
giống chim ưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- giống cây thông
- giọng châm biếm
- giống chất chiết
- giống chim bồ câu nhào lộn
- giống chim ưng