Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số độc đắc
- first prize (in a lottery)
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết quân luật
-
thiệt tâm
-
thiết tha
-
thiệt thà
-
thiết tha với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số độc đắc
* Từ tham khảo/words other:
- thiết quân luật
- thiệt tâm
- thiết tha
- thiệt thà
- thiết tha với