Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ đồ mặt bằng
* dtừ|- ground plan
* Từ tham khảo/words other:
-
xưởng kéo sợi
-
xướng khởi
-
xương khuỷu
-
xướng kỹ
-
xương lá mía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ đồ mặt bằng
* Từ tham khảo/words other:
- xưởng kéo sợi
- xướng khởi
- xương khuỷu
- xướng kỹ
- xương lá mía