Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợ đau
- to fear pain; to be seized with algophobia
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng kêu răng rắc
-
tiếng kêu ré lên
-
tiếng kêu rền
-
tiếng kêu róc rách
-
tiếng kêu rống lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợ đau
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng kêu răng rắc
- tiếng kêu ré lên
- tiếng kêu rền
- tiếng kêu róc rách
- tiếng kêu rống lên