Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ bìa đen
- blacklist|= ghi tên người đến muộn vào sổ bìa đen to blacklist latecomers
* Từ tham khảo/words other:
-
tràng pháo tay
-
tràng pháo tay hoan hô
-
trắng phau
-
tráng phu
-
trang phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ bìa đen
* Từ tham khảo/words other:
- tràng pháo tay
- tràng pháo tay hoan hô
- trắng phau
- tráng phu
- trang phục