Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh viên y khoa
- medical student; medic
* Từ tham khảo/words other:
-
phun nước
-
phun phì phì
-
phùn phụt
-
phun ra
-
phun ra thành tia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh viên y khoa
* Từ tham khảo/words other:
- phun nước
- phun phì phì
- phùn phụt
- phun ra
- phun ra thành tia