Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh suất
- birth rate|= sinh suất tụt xuống mức thấp chưa bao giờ thấy the birth rate is at its lowest level ever
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm con rối
-
người làm công
-
người làm công ăn lương
-
người làm công nhật
-
người làm công tác mật mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh suất
* Từ tham khảo/words other:
- người làm con rối
- người làm công
- người làm công ăn lương
- người làm công nhật
- người làm công tác mật mã