Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh sôi nẩy nở
* dtừ|- reproduction, procreation; * đtừ reproduce|* ttừ|- reproductive, procreative
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt ngoài
-
mặt ngoài bề mặt
-
mất ngôi vua
-
mất ngọn
-
mất ngôn ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh sôi nẩy nở
* Từ tham khảo/words other:
- mặt ngoài
- mặt ngoài bề mặt
- mất ngôi vua
- mất ngọn
- mất ngôn ngữ