Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh sản vô giao
* dtừ|- apogamy|* ttừ|- apogamic
* Từ tham khảo/words other:
-
nối ngôi
-
nơi ngồi của khán giả trong nhà hát
-
nói ngọng
-
nói ngọt
-
nói ngược lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh sản vô giao
* Từ tham khảo/words other:
- nối ngôi
- nơi ngồi của khán giả trong nhà hát
- nói ngọng
- nói ngọt
- nói ngược lại