Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sính lễ
- Wedding presents (from bridegroom to bride)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sính lễ
- betrothal gifts (from the bridegroom's family to the bride family)
* Từ tham khảo/words other:
-
chọc thủng
-
chọc thủng bằng chĩa
-
chọc tiết
-
chọc tiết lợn
-
chọc trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sính lễ
* Từ tham khảo/words other:
- chọc thủng
- chọc thủng bằng chĩa
- chọc tiết
- chọc tiết lợn
- chọc trời