Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêu thị
- Supermarket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siêu thị
- supermarket|= anh có hay mua sắm ở siêu thị này hay không? do you often shop at this supermarket?|= ' có bán ở khắp các siêu thị ' 'on sale at a supermarket near you'
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ xói lở
-
chó xồm
-
chỗ xong
-
chó xù
-
chó xù ê-cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêu thị
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ xói lở
- chó xồm
- chỗ xong
- chó xù
- chó xù ê-cốt