Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêu hình
- metaphysical|= tư tưởng siêu hình metaphysical thinking
* Từ tham khảo/words other:
-
không theo tôn giáo
-
không theo tôn giáo nào
-
không theo trật tự lần lượt
-
không thêu dệt tô vẽ thêm
-
không thi hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêu hình
* Từ tham khảo/words other:
- không theo tôn giáo
- không theo tôn giáo nào
- không theo trật tự lần lượt
- không thêu dệt tô vẽ thêm
- không thi hành