Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêu cấu trúc
- (sinh vật) Ultrastructure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siêu cấu trúc
- (sinh vật) ultrastructure
* Từ tham khảo/words other:
-
cho về vườn
-
chó vện
-
cho vitamin vào
-
chỗ vỡ
-
chơ vơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêu cấu trúc
* Từ tham khảo/words other:
- cho về vườn
- chó vện
- cho vitamin vào
- chỗ vỡ
- chơ vơ