Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ quan phục viên
- demobilized officer
* Từ tham khảo/words other:
-
người khuyên bảo
-
người khuyên can
-
người khuyên giải
-
người khuyến khích
-
người khuyến khích cổ vũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ quan phục viên
* Từ tham khảo/words other:
- người khuyên bảo
- người khuyên can
- người khuyên giải
- người khuyến khích
- người khuyến khích cổ vũ