Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ quan công binh
- engineer officer
* Từ tham khảo/words other:
-
giọt đồng
-
giọt gianh
-
giọt lệ
-
giọt máu
-
giọt mồ hôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ quan công binh
* Từ tham khảo/words other:
- giọt đồng
- giọt gianh
- giọt lệ
- giọt máu
- giọt mồ hôi