Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ quan an ninh
- security officer
* Từ tham khảo/words other:
-
dáng người thẳng
-
dạng người vượn quá độ
-
dáng người yểu điệu
-
đáng ngưỡng mộ
-
đáng nguyền rủa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ quan an ninh
* Từ tham khảo/words other:
- dáng người thẳng
- dạng người vượn quá độ
- dáng người yểu điệu
- đáng ngưỡng mộ
- đáng nguyền rủa