Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sảy
- (như rôm) Prickly heat
=Mùa hè lắm sảy+To have plenty of prickly heat in summer
=Cái sảy nảy cái ung+Little chips light great fires
=Winnow (paddy...) by moving up and down a flat basket containing it)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sảy
- xem rôm sảy|- to winnow
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ quành
-
chỗ quanh chữ chi
-
chỗ quanh co
-
chổ quét
-
cho quy y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sảy
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ quành
- chỗ quanh chữ chi
- chỗ quanh co
- chổ quét
- cho quy y