Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sầu đâu
- (địa phương) China tree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sầu đâu
(địa phương) china tree
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ tiếp điện
-
chỗ tiếp giáp
-
chỗ tiếp xúc
-
chỗ tiêu thụ
-
cho tiêu vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sầu đâu
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ tiếp điện
- chỗ tiếp giáp
- chỗ tiếp xúc
- chỗ tiêu thụ
- cho tiêu vào