sắp hàng | * verb - to line up, to stand in lines |
sắp hàng | - to form a line; to line up; to fall in; to stand in line|= chỉ huy cho quân lính sắp hàng để kiểm tra the commander lined up the troops for inspection|= cho trẻ sắp hàng to make the children line up |
* Từ tham khảo/words other:
- chó sơnauxe
- chỗ sông cạn
- chỗ sông uốn khúc
- chỗ sót
- cho sự sống