Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắp đến
* dtừ|- oncoming|* nđtừ|- come|* thngữ|- to hang about, at hand|* ttừ|- oncoming, forthcoming
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên bán
-
chuyển bằng máng
-
chuyển bánh
-
chuyện bất trắc
-
chuyến bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắp đến
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên bán
- chuyển bằng máng
- chuyển bánh
- chuyện bất trắc
- chuyến bay