Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáo mép
- Be a chatterbox
=Nó chỉ sáo mép+He's a mere chatterbox; he's all mouth [and no action]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáo mép
- be a chatterbox|= nó chỉ sáo mép he's a mere chatterbox; he's all mouth (and no action)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ nuôi rùa
-
chỗ nuôi thiên nga
-
chỗ nuôi tôm
-
chó nuôi trong phòng
-
chỗ nương tựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáo mép
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nuôi rùa
- chỗ nuôi thiên nga
- chỗ nuôi tôm
- chó nuôi trong phòng
- chỗ nương tựa