Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáo đá
- Chinese starling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáo đá
- chinese starling
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ nuôi ong
-
chỗ nuôi rùa
-
chỗ nuôi thiên nga
-
chỗ nuôi tôm
-
chó nuôi trong phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáo đá
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nuôi ong
- chỗ nuôi rùa
- chỗ nuôi thiên nga
- chỗ nuôi tôm
- chó nuôi trong phòng