Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao bắc cực
- Pole Star
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sao bắc cực
- pole star
* Từ tham khảo/words other:
-
chó nhách
-
cho nhãn hiệu sai
-
cho nhập cư
-
cho nhập đạo
-
cho nhập quốc tịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao bắc cực
* Từ tham khảo/words other:
- chó nhách
- cho nhãn hiệu sai
- cho nhập cư
- cho nhập đạo
- cho nhập quốc tịch