Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sành sỏi
* adj
- accomplished, efficient, well-experienced
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sành sỏi
* ttừ|- accomplished, efficient, well-experienced
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngồi thường lệ
-
chỗ ngồi trong lô
-
chỗ ngồi trước sân khấu
-
chỗ ngon
-
chỗ ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sành sỏi
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi thường lệ
- chỗ ngồi trong lô
- chỗ ngồi trước sân khấu
- chỗ ngon
- chỗ ngủ