Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sành nghề
- Ve very skilled in one's trade
=Thợ thêu sành nghề+A very skilled embroiderer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sành nghề
- very skilled in one's trade|= thợ thêu sành nghề a very skilled embroiderer
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
-
chỗ ngồi mát dưới lùm cây
-
chỗ ngồi thường lệ
-
chỗ ngồi trong lô
-
chỗ ngồi trước sân khấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sành nghề
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
- chỗ ngồi mát dưới lùm cây
- chỗ ngồi thường lệ
- chỗ ngồi trong lô
- chỗ ngồi trước sân khấu