Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng trí
- Quick-minded; quick-witted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng trí
- quick-minded; quick-witted
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngồi của nhân chứng
-
chỗ ngồi của quan tòa
-
chỗ ngồi đằng sau xe
-
chỗ ngồi dành cho phóng viên
-
chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng trí
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi của nhân chứng
- chỗ ngồi của quan tòa
- chỗ ngồi đằng sau xe
- chỗ ngồi dành cho phóng viên
- chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ