Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sang ngang
* verb
- to cross
=đò sang ngang+aferry-boat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sang ngang
* nghĩa bóng to start a new love
* Từ tham khảo/words other:
-
chõ mồm
-
cho một cá tính
-
cho một cách hào phóng và rộng rãi
-
cho một giá trị quá cao
-
cho một hình dạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sang ngang
* Từ tham khảo/words other:
- chõ mồm
- cho một cá tính
- cho một cách hào phóng và rộng rãi
- cho một giá trị quá cao
- cho một hình dạng