sang | * verb - to cross =sang sông+to cross a river to come to =sang nhà tôi chơi+come to my place with me to hand over, to transfer * conj -on, into, on to, aside =chuyển sang vấn đề khác+to go on to another problem * adj - expensive, luxurious =quần áo sang+luxurious clothes =vé hạng sang |
sang | * đtừ|- to cross|= sang sông to cross a river|- to come to|= sang nhà tôi chơi come to my place with me|- to hand over, to transfer; on, into, on to|= chuyển sang vấn đề khác to go on to another problem|- xem sang trọng|= quần áo sang luxurious clothes|= vé hạng sang first-rate/first-class ticket |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ mở hé
- chỗ mọc lông
- chờ mồi
- chõ mõm
- chõ mồm