Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản xuất lương thực
- food production
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi buộc thuyền thả neo
-
nỗi buồn
-
nơi buôn bán
-
nỗi buồn chán
-
nỗi buồn khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản xuất lương thực
* Từ tham khảo/words other:
- nơi buộc thuyền thả neo
- nỗi buồn
- nơi buôn bán
- nỗi buồn chán
- nỗi buồn khổ