Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản xuất hàng loạt
- to mass-produce|= sự sản xuất hàng loạt mass production|= kiểu này đã được đưa vào sản xuất hàng loạt từ năm 1990 this model has gone into mass production since 1990
* Từ tham khảo/words other:
-
lăn ra
-
lăn ra chết
-
lần ra mắt duy nhất
-
lăn ra ngoài
-
lăn ra ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản xuất hàng loạt
* Từ tham khảo/words other:
- lăn ra
- lăn ra chết
- lần ra mắt duy nhất
- lăn ra ngoài
- lăn ra ngủ