Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản vật
* noun
- product
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sản vật
- yield; produce
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ mạnh
-
cho mật
-
cho mắt
-
cho máu
-
chỗ may bồng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản vật
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ mạnh
- cho mật
- cho mắt
- cho máu
- chỗ may bồng lên