Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân vận động
* noun
- stadium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sân vận động
- stadium|= nhiều sân vận động quy mô lớn đã được xây dựng năm 2001 many large-scale stadiums were built in 2001
* Từ tham khảo/words other:
-
chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
-
chớ thấy sáng mà tưởng là vàng
-
chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
-
cho thề
-
cho thêm củi vào đống lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân vận động
* Từ tham khảo/words other:
- chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
- chớ thấy sáng mà tưởng là vàng
- chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
- cho thề
- cho thêm củi vào đống lửa