Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn sàng chiến đấu
- to be ready for action/combat
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc bệnh
-
mắc bệnh chốc lở
-
mắc bệnh chóng mặt
-
mắc bệnh còi xương
-
mắc bệnh đái đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn sàng chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- mắc bệnh
- mắc bệnh chốc lở
- mắc bệnh chóng mặt
- mắc bệnh còi xương
- mắc bệnh đái đường