Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàn nhà
- floor|= cọ sạch sàn nhà to give the floor a scrub; to scrub the floor
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp chữ thành bát
-
sắp chữ thụt vào
-
sắp cưới
-
sắp đặt
-
sắp đặt đồng hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàn nhà
* Từ tham khảo/words other:
- sắp chữ thành bát
- sắp chữ thụt vào
- sắp cưới
- sắp đặt
- sắp đặt đồng hàng