Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản kỳ
- time of childbirth
* Từ tham khảo/words other:
-
xảy ra hằng ngày
-
xảy ra không ngờ
-
xảy ra mỗi giờ
-
xảy ra ngẫu nhiên vào cùng thời gian
-
xảy ra ngay lập tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- xảy ra hằng ngày
- xảy ra không ngờ
- xảy ra mỗi giờ
- xảy ra ngẫu nhiên vào cùng thời gian
- xảy ra ngay lập tức