Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sán
* noun
- intestinal flat worm
* verb
- to come up, to come near to
=Nó sán đến gần tôi+He came up to me
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sán
* dtừ|- intestinal flat worm|* đtừ|- to come up, to come near to|= nó sán đến gần tôi he came up to me
* Từ tham khảo/words other:
-
cho mắt
-
cho máu
-
chỗ may bồng lên
-
chỗ mẻ
-
chỗ mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sán
* Từ tham khảo/words other:
- cho mắt
- cho máu
- chỗ may bồng lên
- chỗ mẻ
- chỗ mềm