Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân bay vũ trụ
- spaceport; cosmodrome
* Từ tham khảo/words other:
-
cái rìu
-
cái rổ
-
cái roi
-
cái sang trọng nhất
-
cái sánh được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân bay vũ trụ
* Từ tham khảo/words other:
- cái rìu
- cái rổ
- cái roi
- cái sang trọng nhất
- cái sánh được