Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sấm sét
* noun
- thunder and thunderbolt
* adj
- thunderlike
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sấm sét
* dtừ|- thunder and thunderbolt|* ttừ|- thunderlike
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ tàu ghé lấy nước
-
cho tay trái
-
cho tên là
-
chỗ thả neo
-
cho thấm cacbon ủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sấm sét
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ tàu ghé lấy nước
- cho tay trái
- cho tên là
- chỗ thả neo
- cho thấm cacbon ủ