Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai phạm nguyên tắc
- violate the principle
* Từ tham khảo/words other:
-
nạy cửa
-
nạy cửa vào ăn trộm
-
nay đây mai đó
-
nạy đinh
-
nãy giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai phạm nguyên tắc
* Từ tham khảo/words other:
- nạy cửa
- nạy cửa vào ăn trộm
- nay đây mai đó
- nạy đinh
- nãy giờ