Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai phái
- (từ cũ) Send on some business
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sai phái
- (từ cũ) send on some business or on a mission, send as representative, depute, give orders|= tôi không thích bị anh hoặc bất cứ ai sai phái i don't like being bossed about by you or anyone else
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ lầy
-
cho lên
-
cho lên bộ
-
cho lên bờ
-
cho lên cạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai phái
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lầy
- cho lên
- cho lên bộ
- cho lên bờ
- cho lên cạn