Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sái chỗ
- out of place, the wrong place
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh in dầu
-
tranh khắc gỗ
-
tranh khắc kẽm
-
tránh khéo
-
tránh khiêu khích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sái chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- tranh in dầu
- tranh khắc gỗ
- tranh khắc kẽm
- tránh khéo
- tránh khiêu khích